Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
22:37 06/02, 2024
  1. 1
    22:40 - 08:52
    10h 12min JPY 14.300 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:57
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:29
    04:41
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:02
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    North Exit
    08:37
    08:39
    Omihachiman Sta.
    近江八幡駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:45
    08:51
    Hachimanbori (Osugicho) Hachiman-yama Ropeway Exit
    八幡堀(大杉町)八幡山ロープウェー口
    Trạm Xe buýt
    08:51
    08:52
  2. 2
    22:40 - 09:37
    10h 57min JPY 14.730 IC JPY 14.729 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:57
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayase
    綾瀬
    Ga
    05:21
    Nijubashimae
    二重橋前
    Ga
    05:21
    05:43
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    08:42
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    North Exit
    09:26
    09:28
    Omihachiman Sta.
    近江八幡駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:30
    09:36
    Hachimanbori (Osugicho) Hachiman-yama Ropeway Exit
    八幡堀(大杉町)八幡山ロープウェー口
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:37
  3. 3
    22:40 - 09:37
    10h 57min JPY 13.860 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:50
    Toride
    取手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:55
    05:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    06:42
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    08:42
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    North Exit
    09:26
    09:28
    Omihachiman Sta.
    近江八幡駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:30
    09:36
    Hachimanbori (Osugicho) Hachiman-yama Ropeway Exit
    八幡堀(大杉町)八幡山ロープウェー口
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:37
  4. 4
    04:33 - 10:22
    5h 49min JPY 13.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:34
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:06
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:45
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    North Exit
    10:08
    10:10
    Omihachiman Sta.
    近江八幡駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:15
    10:21
    Hachimanbori (Osugicho) Hachiman-yama Ropeway Exit
    八幡堀(大杉町)八幡山ロープウェー口
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:22
  5. 5
    22:37 - 05:45
    7h 8min JPY 258.700
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    22:37
    05:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.