Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
09:30 06/13, 2024
  1. 1
    10:00 - 15:19
    5h 19min JPY 52.280 IC JPY 52.282 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:30
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    12:55
    13:37
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:44
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    15:13
    15:19
  2. 2
    10:00 - 15:19
    5h 19min JPY 58.530 IC JPY 58.532 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:30
    12:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    12:50
    13:37
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:44
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    15:13
    15:19
  3. 3
    10:00 - 15:19
    5h 19min JPY 59.240 IC JPY 59.242 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:30
    12:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    12:40
    13:21
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:27
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:45
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:51
    14:30
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    15:13
    15:19
  4. 4
    12:40 - 17:33
    4h 53min JPY 52.280 IC JPY 52.282 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    15:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    15:35
    16:17
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:24
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    17:27
    17:33
  5. 5
    09:30 - 06:46
    45h 16min JPY 420.910
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    09:30
    06:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.