Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogonsen → goal

Xuất phát lúc
12:08 06/03, 2024
  1. 1
    13:05 - 17:52
    4h 47min JPY 47.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    13:05
    13:07
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:45
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:45
    13:48
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:50
    16:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:17
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    17:08
    Keikyu-Kurihama
    京急久里浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:22
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    17:22
    17:25
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:26
    17:49
    Hakushuhi-mae
    白秋碑前
    Trạm Xe buýt
    17:49
    17:52
  2. 2
    12:39 - 17:52
    5h 13min JPY 46.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    12:39
    12:41
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    12:41
    13:29
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:32
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:50
    16:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:17
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    17:08
    Keikyu-Kurihama
    京急久里浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:22
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    17:22
    17:25
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:26
    17:49
    Hakushuhi-mae
    白秋碑前
    Trạm Xe buýt
    17:49
    17:52
  3. 3
    13:05 - 18:38
    5h 33min JPY 41.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    13:05
    13:07
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:45
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:45
    13:48
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:01
    Kanagawa-shimmachi
    神奈川新町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    18:08
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    18:08
    18:11
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:12
    18:35
    Hakushuhi-mae
    白秋碑前
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:38
  4. 4
    12:59 - 18:38
    5h 39min JPY 41.260 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:23
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    13:23
    13:26
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:37
    13:59
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:02
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:01
    Kanagawa-shimmachi
    神奈川新町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    18:08
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    18:08
    18:11
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:12
    18:35
    Hakushuhi-mae
    白秋碑前
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:38
  5. 5
    12:08 - 22:26
    10h 18min JPY 265.630
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    12:08
    22:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.