Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
03:02 06/03, 2024
  1. 1
    07:12 - 13:37
    6h 25min JPY 21.680 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    11:33
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    11:33
    11:41
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:45
    13:14
    Hyakusaiji
    百済寺
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:37
  2. 2
    07:29 - 14:19
    6h 50min JPY 42.610 IC JPY 42.611 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    07:29
    07:33
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    07:33
    08:41
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    08:41
    08:49
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:19
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:15
    11:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:30
    12:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:31
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    Notogawa
    能登川
    Ga
    East Exit
    13:24
    13:26
    Notogawa Sta.
    能登川駅
    Trạm Xe buýt
    13:30
    14:05
    Hyakusaijihonmachi
    百済寺本町
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:19
  3. 3
    07:27 - 14:19
    6h 52min JPY 43.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    07:27
    07:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:13
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:30
    11:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:31
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    Notogawa
    能登川
    Ga
    East Exit
    12:40
    12:42
    Notogawa Sta.
    能登川駅
    Trạm Xe buýt
    13:30
    14:05
    Hyakusaijihonmachi
    百済寺本町
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:19
  4. 4
    06:28 - 14:19
    7h 51min JPY 20.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:01
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    12:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Notogawa
    能登川
    Ga
    East Exit
    13:17
    13:19
    Notogawa Sta.
    能登川駅
    Trạm Xe buýt
    13:30
    14:05
    Hyakusaijihonmachi
    百済寺本町
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:19
  5. 5
    03:02 - 11:34
    8h 32min JPY 302.530
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    03:02
    11:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.