Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
22:28 06/19, 2024
  1. 1
    07:15 - 12:04
    4h 49min JPY 32.100 IC JPY 32.097 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:20
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:40
    Katahama
    片浜
    Ga
    North Exit
    11:40
    12:04
  2. 2
    07:15 - 12:10
    4h 55min JPY 32.290 IC JPY 32.287 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:20
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:43
    Hara(Shizuoka)
    原(静岡県)
    Ga
    11:43
    11:45
    Hara Sta.
    原駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:08
    Harahigashi Shogakko
    原東小学校
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:10
  3. 3
    07:15 - 12:10
    4h 55min JPY 32.290 IC JPY 32.287 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:20
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:43
    Hara(Shizuoka)
    原(静岡県)
    Ga
    11:43
    11:47
    Hara Sta. Iriguchi
    原駅入口
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:08
    Harahigashi Shogakko
    原東小学校
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:10
  4. 4
    08:00 - 12:23
    4h 23min JPY 61.180 IC JPY 61.177 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:45
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:03
    Hara(Shizuoka)
    原(静岡県)
    Ga
    12:03
    12:05
    Hara Sta.
    原駅
    Trạm Xe buýt
    12:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hara Sta. Iriguchi
    原駅入口
    Trạm Xe buýt
    12:17
    Otsuka (Shizuoka)
    大塚(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:23
  5. 5
    22:28 - 17:44
    43h 16min JPY 464.310
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    22:28
    17:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.