Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
107:15 - 12:044h 49min JPY 32.100 IC JPY 32.097 Đổi tàu 3 lần07:151 StopsSKYSKY510 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 27.700 2h 25minNaha Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:45Walk0m 10min09:586 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
3 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 9minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ10:344 StopsKodamaKodama 717 đến Nagoya Sân ga: 2446minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.360 Toa Xanh 11:272 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 2JPY 2.310 13minMishima Đến Katahama Bảng giờ- Katahama
- 片浜
- Ga
- North Exit
11:40Walk1.9km 24min -
207:15 - 12:104h 55min JPY 32.290 IC JPY 32.287 Đổi tàu 4 lần07:151 StopsSKYSKY510 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 27.700 2h 25minNaha Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:45Walk0m 10min09:586 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
3 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 9minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ10:344 StopsKodamaKodama 717 đến Nagoya Sân ga: 2446minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.360 Toa Xanh 11:273 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 2JPY 2.310 16minMishima Đến Hara(Shizuoka) Bảng giờ- Hara(Shizuoka)
- 原(静岡県)
- Ga
11:43Walk80m 2min- Hara Sta.
- 原駅
- Trạm Xe buýt
12:008 Stops富士急シティバス ららぽーと沼津−原団地−原駅線đến LaLaport NumazuJPY 190 8minHara Sta. Đến Harahigashi Shogakko Bảng giờ- Harahigashi Shogakko
- 原東小学校
- Trạm Xe buýt
12:08Walk194m 2min -
307:15 - 12:104h 55min JPY 32.290 IC JPY 32.287 Đổi tàu 4 lần07:151 StopsSKYSKY510 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 27.700 2h 25minNaha Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:45Walk0m 10min09:586 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
3 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 9minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ10:344 StopsKodamaKodama 717 đến Nagoya Sân ga: 2446minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.360 Toa Xanh 11:273 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 2JPY 2.310 16minMishima Đến Hara(Shizuoka) Bảng giờ- Hara(Shizuoka)
- 原(静岡県)
- Ga
11:43Walk258m 4min- Hara Sta. Iriguchi
- 原駅入口
- Trạm Xe buýt
12:017 Stops富士急シティバス ららぽーと沼津−原団地−原駅線đến LaLaport NumazuJPY 190 7minHara Sta. Iriguchi Đến Harahigashi Shogakko Bảng giờ- Harahigashi Shogakko
- 原東小学校
- Trạm Xe buýt
12:08Walk194m 2min -
408:00 - 12:234h 23min JPY 61.180 IC JPY 61.177 Đổi tàu 4 lần08:001 StopsANAANA460 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 56.600 2h 20minNaha Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
10:25Walk0m 10min10:412 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 1, 29minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ11:102 StopsHikariHikari 509 đến Okayama Sân ga: 2435minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.360 Toa Xanh 11:503 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 2JPY 2.310 13minMishima Đến Hara(Shizuoka) Bảng giờ- Hara(Shizuoka)
- 原(静岡県)
- Ga
12:03Walk80m 2min- Hara Sta.
- 原駅
- Trạm Xe buýt
12:14- TÀU ĐI THẲNG
- Hara Sta. Iriguchi
- 原駅入口
- Trạm Xe buýt
5 Stops富士急シティバス 東田子浦駅線đến Numazu Sta. (South Exit)JPY 180 3minHara Sta. Iriguchi Đến Otsuka (Shizuoka) Bảng giờ- Otsuka (Shizuoka)
- 大塚(静岡県)
- Trạm Xe buýt
12:17Walk573m 6min -
522:28 - 17:4443h 16min JPY 464.310
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.