Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
01:01 06/14, 2024
  1. 1
    05:26 - 09:22
    3h 56min JPY 12.400 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:35
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:29
    Kokusaikaikan
    国際会館
    Ga
    Exit 4-1
    08:29
    08:33
    Kokusaikaikan Sta.
    国際会館駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:35
    08:39
    Hokuryo Koko-mae
    北稜高校前(京都府)
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:45
    Kino
    木野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:04
    Kibuneguchi
    貴船口
    Ga
    09:04
    09:07
    叡電貴船口駅前
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:13
    Kibune
    貴船(京都府)
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:22
  2. 2
    05:26 - 10:14
    4h 48min JPY 12.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:13
    Kokusaikaikan
    国際会館
    Ga
    Exit 3
    09:13
    09:17
    Kokusaikaikan Sta.
    国際会館駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:24
    09:44
    Kibuneguchi
    貴船口(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:47
    叡電貴船口駅前
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:05
    Kibune
    貴船(京都府)
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:14
  3. 3
    05:26 - 10:14
    4h 48min JPY 12.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tofukuji
    東福寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:21
    Demachiyanagi
    出町柳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takaragaike
    宝ヶ池
    Ga
    09:58
    Kibuneguchi
    貴船口
    Ga
    09:58
    10:01
    叡電貴船口駅前
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:05
    Kibune
    貴船(京都府)
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:14
  4. 4
    06:06 - 10:53
    4h 47min JPY 11.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:41
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:46
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:07
    Kokusaikaikan
    国際会館
    Ga
    Exit 3
    10:07
    10:11
    Kokusaikaikan Sta.
    国際会館駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:13
    10:32
    Kibuneguchi
    貴船口(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:35
    叡電貴船口駅前
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:44
    Kibune
    貴船(京都府)
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:53
  5. 5
    01:01 - 05:47
    4h 46min JPY 144.210
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    01:01
    05:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.