Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240612-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240612-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
115:05 - 20:375h 32min JPY 44.800 IC JPY 44.797 Đổi tàu 3 lần
- Beppu (Oita)
- 別府(大分県)
- Ga
15:05Walk57m 2min- Beppu Eki-mae (Oita)
- 別府駅前(大分県)
- Trạm Xe buýt
- 4番乗り場
15:079 StopsOita Kotsu [B] Airlinerđến Oita Airport (Bus)JPY 1.600 56minBeppu Eki-mae (Oita) Đến Oita Airport (Bus) Bảng giờ- Oita Airport (Bus)
- 大分空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
16:03Walk29m 1min16:551 StopsSNASNA96 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 38.800 1h 40minOita Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
18:40Walk0m 10min19:032 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 1, 28minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 7minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ19:344 StopsKodamaKodama 753 đến Nagoya Sân ga: 24JPY 2.310 46minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.560 Toa Xanh - Mishima
- 三島
- Ga
- South Exit
20:20Walk1.2km 17min -
214:53 - 21:306h 37min JPY 22.480 Đổi tàu 2 lần14:533 StopsSonicSonic 38 đến Hakata Lên xe: Middle1h 10min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.600 Toa Xanh 16:167 StopsNozomiNozomi 46 đến Tokyo Sân ga: 133h 3minĐi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Nagoya Bảng giờ19:387 StopsKodamaKodama 750 đến Tokyo Sân ga: 15JPY 13.640 1h 35minJPY 7.040 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.520 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.780 Toa Xanh - Mishima
- 三島
- Ga
- South Exit
21:13Walk1.2km 17min -
315:05 - 21:456h 40min JPY 42.650 IC JPY 42.647 Đổi tàu 4 lần
- Beppu (Oita)
- 別府(大分県)
- Ga
15:05Walk57m 2min- Beppu Eki-mae (Oita)
- 別府駅前(大分県)
- Trạm Xe buýt
- 4番乗り場
15:079 StopsOita Kotsu [B] Airlinerđến Oita Airport (Bus)JPY 1.600 56minBeppu Eki-mae (Oita) Đến Oita Airport (Bus) Bảng giờ- Oita Airport (Bus)
- 大分空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
16:03Walk29m 1min16:551 StopsSNASNA96 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 38.800 1h 40minOita Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
18:40Walk0m 10min18:576 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
5 StopsKeikyu Main Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1 Lên xe: Front/MiddleJPY 400 IC JPY 397 16minKeikyu-Kamata Đến Yokohama Bảng giờ19:4316 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Numazu Sân ga: 61h 26minYokohama Đến Atami Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Atami
- 熱海
- Ga
2 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Numazu Sân ga: 2JPY 1.690 13minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 21:30- Mishimatamachi
- 三島田町
- Ga
21:35Walk659m 10min -
414:53 - 22:097h 16min JPY 22.480 Đổi tàu 3 lần14:533 StopsSonicSonic 38 đến Hakata Lên xe: Middle1h 10min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.600 Toa Xanh 16:163 StopsNozomiNozomi 46 đến Tokyo Sân ga: 131h 42minĐi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Himeji Bảng giờ18:117 StopsHikariHikari 520 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle2h 26minJPY 7.040 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.310 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.570 Toa Xanh 20:5215 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Mishima Sân ga: 2JPY 13.640 1h 0minShizuoka Đến Mishima Bảng giờ- Mishima
- 三島
- Ga
- South Exit
21:52Walk1.2km 17min -
514:30 - 02:2211h 52min JPY 318.700
![close](/static/parche/20240612-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.