Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
18:28 06/19, 2024
  1. 1
    19:00 - 05:13
    10h 13min JPY 13.050 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:05
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:49
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    20:49
    20:56
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:23
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:44
    00:36
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:55
    05:00
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    05:00
    05:13
  2. 2
    18:37 - 05:13
    10h 36min JPY 13.050 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    18:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:27
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    20:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    20:26
    20:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    20:50
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    23:23
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:44
    00:36
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:55
    05:00
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    05:00
    05:13
  3. 3
    18:37 - 05:48
    11h 11min JPY 13.210 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    18:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:27
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    20:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    20:26
    20:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    20:50
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    23:23
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:44
    00:36
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    05:21
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    05:45
    Mishimahirokoji
    三島広小路
    Ga
    05:45
    05:48
  4. 4
    20:45 - 06:09
    9h 24min JPY 12.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:04
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    23:04
    23:11
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:10
    00:19
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    00:19
    00:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    05:25
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    05:56
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    05:56
    06:09
  5. 5
    18:28 - 00:34
    6h 6min JPY 156.080
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    18:28
    00:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.