Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
02:31 06/01, 2024
  1. 1
    06:39 - 13:03
    6h 24min JPY 56.500 IC JPY 56.504 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    06:48
    Shin-suizenji
    新水前寺
    Ga
    North Exit
    06:48
    06:51
    Suizenji Sta. Dori
    水前寺駅通り
    Trạm Xe buýt
    06:51
    06:54
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    06:58
    07:29
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:29
    07:32
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:55
    10:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    10:10
    10:55
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:02
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:24
    12:43
    Awa-Kominato
    安房小湊
    Ga
    12:43
    13:03
  2. 2
    06:26 - 13:03
    6h 37min JPY 56.310 IC JPY 56.314 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    06:26
    06:30
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    06:30
    07:29
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:29
    07:32
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:55
    10:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    10:10
    10:55
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:02
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:24
    12:43
    Awa-Kominato
    安房小湊
    Ga
    12:43
    13:03
  3. 3
    06:08 - 13:03
    6h 55min JPY 49.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:22
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:18
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:43
    Awa-Kominato
    安房小湊
    Ga
    12:43
    13:03
  4. 4
    06:26 - 13:35
    7h 9min JPY 55.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    06:26
    06:30
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    06:30
    07:29
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:29
    07:32
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:55
    10:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:30
    10:57
    Sodegaura Bus Terminal
    袖ヶ浦バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:01
    Sodegaura Bus Terminal
    袖ヶ浦バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:05
    12:39
    Kamogawa Sea World
    鴨川シーワールド
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:30
    Tanjoji Iriguchi
    誕生寺入口
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:35
  5. 5
    02:31 - 17:49
    15h 18min JPY 406.710
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    02:31
    17:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.