Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
11:01 05/24, 2024
  1. 1
    11:05 - 14:31
    3h 26min JPY 55.900 IC JPY 55.897 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:50
    13:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    14:17
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    14:17
    14:24
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:25
    14:30
    Hall Mae (Shizuoka)
    会館前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:31
  2. 2
    11:20 - 15:51
    4h 31min JPY 35.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:45
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    12:50
    12:53
    Shizuoka Airport (Bus)
    静岡空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:10
    14:07
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:16
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:31
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    15:45
    Mishimatamachi
    三島田町
    Ga
    15:45
    15:51
  3. 3
    11:40 - 16:01
    4h 21min JPY 46.590 IC JPY 46.577 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:38
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:45
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    15:45
    15:52
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:55
    16:00
    Hall Mae (Shizuoka)
    会館前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:01
  4. 4
    11:40 - 16:31
    4h 51min JPY 45.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:41
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:50
    15:08
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:21
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    15:27
    16:17
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    16:17
    16:24
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:25
    16:30
    Hall Mae (Shizuoka)
    会館前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:31
  5. 5
    11:01 - 22:26
    11h 25min JPY 294.190
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    11:01
    22:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.