Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
23:54 05/28, 2024
  1. 1
    23:55 - 09:19
    9h 24min JPY 16.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:08
    00:14
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:43
    Gokiso
    御器所
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:06
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    Exit 3
    09:06
    09:10
    Akaike Sta.
    赤池駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:10
    09:17
    Minowa Ike
    美濃輪池
    Trạm Xe buýt
    09:17
    09:19
  2. 2
    23:55 - 09:19
    9h 24min JPY 16.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:08
    00:14
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    08:32
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:06
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    Exit 3
    09:06
    09:10
    Akaike Sta.
    赤池駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:10
    09:17
    Minowa Ike
    美濃輪池
    Trạm Xe buýt
    09:17
    09:19
  3. 3
    05:55 - 10:14
    4h 19min JPY 17.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:04
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:41
    Gokiso
    御器所
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:01
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    Exit 3
    10:01
    10:05
    Akaike Sta.
    赤池駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:05
    10:12
    Minowa Ike
    美濃輪池
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:14
  4. 4
    05:52 - 10:14
    4h 22min JPY 17.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:41
    Gokiso
    御器所
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:01
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    Exit 3
    10:01
    10:05
    Akaike Sta.
    赤池駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:05
    10:12
    Minowa Ike
    美濃輪池
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:14
  5. 5
    23:54 - 07:55
    8h 1min JPY 271.640
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    23:54
    07:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.