Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
09:49 05/29, 2024
  1. 1
    10:26 - 14:30
    4h 4min JPY 9.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:44
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:03
    Notogawa
    能登川
    Ga
    East Exit
    13:03
    13:05
    Notogawa Sta.
    能登川駅
    Trạm Xe buýt
    13:30
    14:06
    アイ・マート前(角能線)
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:30
  2. 2
    10:26 - 14:36
    4h 10min JPY 8.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:44
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:01
    Yokaichi
    八日市
    Ga
    14:01
    14:03
    Yokaichi Sta.
    八日市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:18
    14:35
    Margaret Station
    マーガレットステーション
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:36
  3. 3
    10:26 - 14:36
    4h 10min JPY 8.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:44
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:03
    Notogawa
    能登川
    Ga
    East Exit
    13:03
    13:05
    Notogawa Sta.
    能登川駅
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:07
    Yokaichi Sta.
    八日市駅
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:35
    Margaret Station
    マーガレットステーション
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:36
  4. 4
    10:50 - 17:30
    6h 40min JPY 7.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    11:49
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    13:51
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    15:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Notogawa
    能登川
    Ga
    East Exit
    16:16
    16:18
    Notogawa Sta.
    能登川駅
    Trạm Xe buýt
    16:30
    17:06
    アイ・マート前(角能線)
    Trạm Xe buýt
    17:06
    17:30
  5. 5
    09:49 - 13:14
    3h 25min JPY 123.900
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    09:49
    13:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.