Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama (Ehime) → goal

Xuất phát lúc
11:23 05/29, 2024
  1. 1
    13:32 - 18:09
    4h 37min JPY 44.440 IC JPY 44.437 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    13:32
    13:37
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:37
    13:59
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:02
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:45
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    17:56
    Numazu
    沼津
    Ga
    South Exit
    17:56
    18:00
    Numazu Sta. (South Exit)
    沼津駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:00
    18:06
    Takenomisaki
    竹の岬
    Trạm Xe buýt
    18:06
    18:09
  2. 2
    13:25 - 18:09
    4h 44min JPY 50.280 IC JPY 50.277 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    13:25
    13:30
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:30
    13:45
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:45
    13:48
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:50
    16:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:45
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    17:56
    Numazu
    沼津
    Ga
    South Exit
    17:56
    18:00
    Numazu Sta. (South Exit)
    沼津駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:00
    18:06
    Takenomisaki
    竹の岬
    Trạm Xe buýt
    18:06
    18:09
  3. 3
    11:23 - 18:27
    7h 4min JPY 19.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    14:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    17:57
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:09
    Numazu
    沼津
    Ga
    South Exit
    18:09
    18:13
    Numazu Sta. (South Exit)
    沼津駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:15
    18:18
    Sunwell Numazu Mae
    サンウェルぬまづ前
    Trạm Xe buýt
    18:18
    18:27
  4. 4
    11:23 - 18:29
    7h 6min JPY 19.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    14:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    17:57
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:09
    Numazu
    沼津
    Ga
    North Exit
    18:09
    18:29
  5. 5
    11:23 - 20:06
    8h 43min JPY 226.270
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    11:23
    20:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.