Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
09:03 06/07, 2024
  1. 1
    09:23 - 14:42
    5h 19min JPY 6.430 IC JPY 6.423 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    11:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:28
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:23
    Kambara
    蒲原
    Ga
    14:23
    14:28
    Kambara Sta.
    蒲原駅
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:42
    Iriyama Iriguchi Higashi
    入山入口東
    Trạm Xe buýt
    14:42
    14:42
  2. 2
    09:23 - 14:42
    5h 19min JPY 7.450 IC JPY 7.443 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    11:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    13:20
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:23
    Kambara
    蒲原
    Ga
    14:23
    14:28
    Kambara Sta.
    蒲原駅
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:42
    Iriyama Iriguchi Higashi
    入山入口東
    Trạm Xe buýt
    14:42
    14:42
  3. 3
    09:23 - 14:42
    5h 19min JPY 6.170 IC JPY 6.161 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    11:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:15
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:28
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:23
    Kambara
    蒲原
    Ga
    14:23
    14:28
    Kambara Sta.
    蒲原駅
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:42
    Iriyama Iriguchi Higashi
    入山入口東
    Trạm Xe buýt
    14:42
    14:42
  4. 4
    10:25 - 15:18
    4h 53min JPY 8.150 IC JPY 8.142 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:34
    Nijubashimae
    二重橋前
    Ga
    12:34
    12:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:47
    Yui
    由比
    Ga
    14:47
    14:50
    Yui Sta.
    由比駅
    Trạm Xe buýt
    15:06
    15:17
    Jitokuji Iriguchi
    慈徳寺入口
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:18
  5. 5
    09:03 - 12:57
    3h 54min JPY 112.700
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    09:03
    12:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.