Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
23:56 06/06, 2024
  1. 1
    05:35 - 11:24
    5h 49min JPY 48.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:20
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:57
    Kusae
    草江
    Ga
    06:57
    07:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:30
    10:05
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:50
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    10:50
    10:57
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:00
    11:09
    Gakuto Seikeigeka
    がくとう整形外科
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:24
  2. 2
    05:35 - 11:24
    5h 49min JPY 53.490 IC JPY 53.487 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:20
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:57
    Kusae
    草江
    Ga
    06:57
    07:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:41
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:50
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    10:50
    10:57
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:00
    11:09
    Gakuto Seikeigeka
    がくとう整形外科
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:24
  3. 3
    05:52 - 11:47
    5h 55min JPY 20.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    11:19
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    11:19
    11:26
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:30
    11:42
    Nishi Tamagawa
    西玉川
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:47
  4. 4
    05:52 - 11:53
    6h 1min JPY 20.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    11:19
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    11:19
    11:26
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:40
    11:53
    Kakitagawa Yusui Koen Mae
    柿田川湧水公園前
    Trạm Xe buýt
    11:53
    11:53
  5. 5
    23:56 - 10:18
    10h 22min JPY 352.120
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    23:56
    10:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.