Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
19:02 05/26, 2024
  1. 1
    21:39 - 05:46
    8h 7min JPY 12.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:44
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:27
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:18
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    23:18
    23:25
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:36
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    23:36
    23:45
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    05:43
    Atami
    熱海
    Ga
    05:44
    05:46
  2. 2
    20:11 - 06:18
    10h 7min JPY 11.340 IC JPY 11.338 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:16
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    21:03
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:52
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    21:52
    21:56
    Namba Highway BT.
    なんば高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:10
    05:38
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:38
    05:45
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:16
    Atami
    熱海
    Ga
    06:16
    06:18
  3. 3
    19:45 - 06:18
    10h 33min JPY 10.820 IC JPY 10.818 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    19:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:39
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    21:37
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    21:37
    21:41
    Namba Highway BT.
    なんば高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:10
    05:38
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:38
    05:45
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:16
    Atami
    熱海
    Ga
    06:16
    06:18
  4. 4
    20:11 - 06:47
    10h 36min JPY 10.510 IC JPY 10.512 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:16
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    21:03
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    22:16
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    22:16
    22:23
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    22:34
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    22:34
    22:39
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:15
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    05:15
    05:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:28
    06:21
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:45
    Atami
    熱海
    Ga
    06:45
    06:47
  5. 5
    19:02 - 01:31
    6h 29min JPY 164.450
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    19:02
    01:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.