Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-osaka → goal

Xuất phát lúc
16:38 06/12, 2024
  1. 1
    16:39 - 18:10
    1h 31min JPY 6.400 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    17:28
    17:42
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    17:49
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    West Exit
    17:49
    17:54
    Jingu East Gate
    神宮東門
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:55
    18:06
    Nanyodori 5Chome
    南陽通五丁目
    Trạm Xe buýt
    18:06
    18:10
  2. 2
    16:48 - 18:23
    1h 35min JPY 6.150 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    17:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    17:57
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    North Exit
    17:57
    17:59
    Kanayama (Aichi)( Bus)
    金山(愛知県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:59
    18:19
    Nanyodori 5Chome
    南陽通五丁目
    Trạm Xe buýt
    18:19
    18:23
  3. 3
    16:45 - 18:23
    1h 38min JPY 6.150 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    17:56
    Atsuta
    熱田
    Ga
    17:56
    18:02
    Atsuta Kuyakusho
    熱田区役所
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:19
    Nanyodori 5Chome
    南陽通五丁目
    Trạm Xe buýt
    18:19
    18:23
  4. 4
    17:05 - 20:49
    3h 44min JPY 3.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:11
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:23
    19:35
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    19:35
    19:47
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:23
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    20:33
    Dotoku
    道徳
    Ga
    20:33
    20:49
  5. 5
    16:38 - 18:57
    2h 19min JPY 67.300
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    16:38
    18:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.