Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
04:24 05/29, 2024
  1. 1
    08:07 - 15:09
    7h 2min JPY 58.450 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:51
    12:54
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:23
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    East Exit
    14:02
    15:09
  2. 2
    08:07 - 16:16
    8h 9min JPY 57.660 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:51
    12:54
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:23
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    14:23
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    14:23
    14:27
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:55
    15:08
    Nishiki Shisho
    西紀支所
    Trạm Xe buýt
    16:04
    16:07
    Yashiro
    矢代
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:16
  3. 3
    06:02 - 16:16
    10h 14min JPY 68.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    13:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:05
    13:09
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    13:12
    14:37
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:43
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:29
    Kaibara
    柏原(兵庫県)
    Ga
    15:29
    15:32
    Kaibara (Tanba)
    柏原(丹波市)
    Trạm Xe buýt
    15:45
    16:07
    Yashiro
    矢代
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:16
  4. 4
    06:02 - 18:01
    11h 59min JPY 54.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    13:00
    13:05
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:47
    15:10
    Herbis Osaka
    ハービス大阪
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:21
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Kaibara
    柏原(兵庫県)
    Ga
    16:56
    16:59
    Kaibara (Tanba)
    柏原(丹波市)
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:52
    Yashiro
    矢代
    Trạm Xe buýt
    17:52
    18:01
  5. 5
    04:24 - 22:47
    18h 23min JPY 464.600
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    04:24
    22:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.