Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
10:04 06/12, 2024
  1. 1
    10:12 - 19:09
    8h 57min JPY 53.900 IC JPY 53.901 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    11:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    14:15
    14:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    15:05
    15:30
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(South)
    16:46
    16:52
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    17:01
    18:50
    Chugokukatsuyama Sta.
    中国勝山駅
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:54
    Chugokukatsuyama Sta.
    中国勝山駅
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:09
    Kanbaguchi
    神庭口
    Trạm Xe buýt
    19:09
    19:09
  2. 2
    10:12 - 19:09
    8h 57min JPY 49.820 IC JPY 49.821 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    11:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:39
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    14:39
    14:47
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    14:50
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    14:50
    14:54
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    14:56
    17:42
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    17:42
    17:48
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:47
    Chugokukatsuyama
    中国勝山
    Ga
    18:47
    18:50
    Chugokukatsuyama Sta.
    中国勝山駅
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:09
    Kanbaguchi
    神庭口
    Trạm Xe buýt
    19:09
    19:09
  3. 3
    13:27 - 21:19
    7h 52min JPY 50.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    13:27
    13:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:30
    14:10
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:13
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    16:15
    16:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:25
    16:50
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:05
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    17:17
    18:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:16
    Niimi
    新見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:44
    Chugokukatsuyama
    中国勝山
    Ga
    20:44
    21:19
  4. 4
    10:12 - 21:22
    11h 10min JPY 40.370 IC JPY 40.371 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    11:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    14:30
    14:35
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:12
    16:30
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:38
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Harimashingu
    播磨新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sayo
    佐用
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Chugokukatsuyama
    中国勝山
    Ga
    20:47
    21:22
  5. 5
    10:04 - 21:24
    11h 20min JPY 342.730
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    10:04
    21:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.