Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
21:23 06/13, 2024
  1. 1
    21:23 - 10:22
    12h 59min JPY 8.270 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:47
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:05
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    08:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yoshitomi(Kyoto)
    吉富(京都府)
    Ga
    10:08
    10:22
  2. 2
    21:23 - 10:55
    13h 32min JPY 7.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:10
    Tsu
    Ga
    East Exit
    07:10
    07:14
    Tsu Eki-mae
    津駅前
    Trạm Xe buýt
    07:30
    09:24
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    09:24
    09:39
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    Yoshitomi(Kyoto)
    吉富(京都府)
    Ga
    10:41
    10:55
  3. 3
    22:36 - 11:55
    13h 19min JPY 5.840 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:34
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    07:45
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    07:58
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:19
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    10:49
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yoshitomi(Kyoto)
    吉富(京都府)
    Ga
    11:41
    11:55
  4. 4
    06:46 - 12:55
    6h 9min JPY 8.890 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:41
    Yoshitomi(Kyoto)
    吉富(京都府)
    Ga
    12:41
    12:55
  5. 5
    21:23 - 01:24
    4h 1min JPY 106.210
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    21:23
    01:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.