Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
14:23 06/22, 2024
  1. 1
    14:24 - 20:29
    6h 5min JPY 13.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:29
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    15:13
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    16:22
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    16:22
    16:29
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    16:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    20:01
    Atami
    熱海
    Ga
    20:01
    20:29
  2. 2
    14:24 - 20:34
    6h 10min JPY 14.100 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:29
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    15:13
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    16:22
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    16:22
    16:29
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    16:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:50
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    20:01
    Atami
    熱海
    Ga
    20:01
    20:06
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:20
    20:27
    Kokusai Vocational school Mae
    国際専門学校前
    Trạm Xe buýt
    20:27
    20:34
  3. 3
    15:10 - 20:52
    5h 42min JPY 14.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:47
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    West Exit
    16:47
    16:58
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    18:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    20:34
    Atami
    熱海
    Ga
    20:34
    20:39
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    20:40
    20:49
    Wada (Atami)
    和田(熱海市)
    Trạm Xe buýt
    20:49
    20:52
  4. 4
    15:10 - 21:05
    5h 55min JPY 14.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:50
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    16:50
    16:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:17
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    19:57
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    20:37
    Atami
    熱海
    Ga
    20:37
    21:05
  5. 5
    14:23 - 20:57
    6h 34min JPY 164.450
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    14:23
    20:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.