Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
10:47 06/22, 2024
  1. 1
    11:14 - 15:38
    4h 24min JPY 49.860 IC JPY 49.857 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:45
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    15:12
    Atami
    熱海
    Ga
    15:12
    15:17
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:30
    15:37
    Marine Spa Atami
    マリンスパあたみ
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:38
  2. 2
    11:14 - 16:08
    4h 54min JPY 47.530 IC JPY 47.529 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:45
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    15:49
    Atami
    熱海
    Ga
    15:49
    15:54
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    16:00
    16:07
    Marine Spa Atami
    マリンスパあたみ
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:08
  3. 3
    10:59 - 16:38
    5h 39min JPY 45.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:41
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:50
    15:08
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:21
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    15:27
    16:10
    Atami
    熱海
    Ga
    16:10
    16:15
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:30
    16:37
    Marine Spa Atami
    マリンスパあたみ
    Trạm Xe buýt
    16:37
    16:38
  4. 4
    10:59 - 16:38
    5h 39min JPY 47.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    14:07
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    15:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    16:10
    Atami
    熱海
    Ga
    16:10
    16:15
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:30
    16:37
    Marine Spa Atami
    マリンスパあたみ
    Trạm Xe buýt
    16:37
    16:38
  5. 5
    10:47 - 22:33
    11h 46min JPY 300.510
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    10:47
    22:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.