Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
19:36 05/30, 2024
  1. 1
    19:55 - 23:13
    3h 18min JPY 11.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:09
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    20:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    21:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:11
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    23:05
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    West Exit
    23:05
    23:13
  2. 2
    19:51 - 23:13
    3h 22min JPY 11.600 IC JPY 11.599 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:51
    20:11
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    20:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    21:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:11
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    23:05
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    West Exit
    23:05
    23:13
  3. 3
    19:45 - 23:21
    3h 36min JPY 10.190 IC JPY 10.182 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    20:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    21:50
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:46
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:13
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    West Exit
    23:13
    23:21
  4. 4
    19:45 - 23:21
    3h 36min JPY 10.190 IC JPY 10.182 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    20:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    21:34
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    22:12
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:46
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:13
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    West Exit
    23:13
    23:21
  5. 5
    19:36 - 23:34
    3h 58min JPY 126.800
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    19:36
    23:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.