Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-imamiya → goal

Xuất phát lúc
01:34 06/27, 2024
  1. 1
    05:47 - 10:30
    4h 43min JPY 35.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:28
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:15
    08:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    08:30
    09:10
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:17
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Iwai
    岩井
    Ga
    10:22
    10:30
  2. 2
    05:27 - 11:09
    5h 42min JPY 16.760 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    Tsutenkaku Tower Exit(East Exit)
    05:27
    05:31
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    09:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    09:09
    09:17
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:45
    Highway Oasis Furari
    ハイウェイオアシス富楽里
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:09
  3. 3
    05:32 - 11:28
    5h 56min JPY 14.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    08:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    10:25
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Iwai
    岩井
    Ga
    11:20
    11:28
  4. 4
    05:22 - 11:28
    6h 6min JPY 14.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    08:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    10:25
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Iwai
    岩井
    Ga
    11:20
    11:28
  5. 5
    01:34 - 08:24
    6h 50min JPY 262.200
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    01:34
    08:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.