Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Osaka → goal

Xuất phát lúc
01:48 06/18, 2024
  1. 1
    05:46 - 08:09
    2h 23min JPY 6.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:10
    Gokiso
    御器所
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    07:56
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    East Exit
    07:56
    08:09
  2. 2
    05:54 - 08:16
    2h 22min JPY 6.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:22
    Gokiso
    御器所
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    08:01
    Umetsubo
    梅坪
    Ga
    West Exit
    08:01
    08:06
    Umetsubo Sta.
    梅坪駅
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:15
    Higashi Toyoda (Aichi)
    東豊田(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:16
  3. 3
    05:50 - 08:16
    2h 26min JPY 6.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:22
    Gokiso
    御器所
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    08:01
    Umetsubo
    梅坪
    Ga
    West Exit
    08:01
    08:06
    Umetsubo Sta.
    梅坪駅
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:15
    Higashi Toyoda (Aichi)
    東豊田(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:16
  4. 4
    05:14 - 08:16
    3h 2min JPY 6.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:09
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    08:01
    Umetsubo
    梅坪
    Ga
    West Exit
    08:01
    08:06
    Umetsubo Sta.
    梅坪駅
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:15
    Higashi Toyoda (Aichi)
    東豊田(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:16
  5. 5
    01:48 - 04:23
    2h 35min JPY 92.300
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    01:48
    04:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.