Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
11:03 06/21, 2024
  1. 1
    11:05 - 14:27
    3h 22min JPY 11.820 IC JPY 11.812 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    11:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    13:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:20
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    14:14
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    East Exit
    14:14
    14:27
  2. 2
    11:05 - 14:33
    3h 28min JPY 11.920 IC JPY 11.912 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    11:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    13:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:20
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    14:11
    Umetsubo
    梅坪
    Ga
    West Exit
    14:11
    14:16
    Umetsubo Sta.
    梅坪駅
    Trạm Xe buýt
    14:27
    14:32
    Higashi Toyoda (Aichi)
    東豊田(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:33
  3. 3
    11:03 - 14:57
    3h 54min JPY 10.190 IC JPY 10.182 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    11:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    13:35
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:16
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:44
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    East Exit
    14:44
    14:57
  4. 4
    12:05 - 15:12
    3h 7min JPY 10.190 IC JPY 10.182 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    12:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    14:30
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    14:59
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    East Exit
    14:59
    15:12
  5. 5
    11:03 - 15:02
    3h 59min JPY 126.300
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    11:03
    15:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.