Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
13:24 06/21, 2024
  1. 1
    14:07 - 17:10
    3h 3min JPY 9.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:30
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    16:59
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    West Exit
    16:59
    17:02
    Toyotashi (East Exit)
    豊田市〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1
    17:05
    17:07
    Higashi Toyoda (Aichi)
    東豊田(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    17:07
    17:10
  2. 2
    13:44 - 17:11
    3h 27min JPY 11.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    15:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    16:02
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    16:58
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    East Exit
    16:58
    17:11
  3. 3
    14:07 - 17:12
    3h 5min JPY 9.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:30
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    16:59
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    East Exit
    16:59
    17:12
  4. 4
    13:25 - 17:28
    4h 3min JPY 10.150 IC JPY 10.149 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:43
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    16:02
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:46
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:16
    Umetsubo
    梅坪
    Ga
    West Exit
    17:16
    17:21
    Umetsubo Sta.
    梅坪駅
    Trạm Xe buýt
    17:22
    17:27
    Higashi Toyoda (Aichi)
    東豊田(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    17:27
    17:28
  5. 5
    13:24 - 17:17
    3h 53min JPY 122.600
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    13:24
    17:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.