Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
15:03 06/22, 2024
  1. 1
    15:04 - 18:30
    3h 26min JPY 2.710 IC JPY 2.705 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:35
    Kurihama
    久里浜
    Ga
    15:35
    15:38
    JR Kurihama Sta.
    JR久里浜駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:46
    15:55
    Tokyo Bay Ferry (Kanagawa)
    東京湾フェリー(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    15:55
    15:58
    Kurihama Port
    久里浜港
    Cảng
    16:15
    16:55
    Kanaya Port
    金谷港
    Cảng
    16:57
    17:07
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Futomi
    太海
    Ga
    18:23
    18:25
    Futomi Eki-mae
    太海駅前
    Trạm Xe buýt
    18:26
    18:27
    Soro Iriguchi
    曽呂入口
    Trạm Xe buýt
    18:27
    18:30
  2. 2
    16:02 - 19:25
    3h 23min JPY 3.740 IC JPY 3.734 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:19
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    16:58
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    16:58
    17:09
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    17:10
    19:00
    Awa-Kamogawa Sta. (West Exit)
    安房鴨川駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:05
    Awa-Kamogawa
    安房鴨川
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Futomi
    太海
    Ga
    19:16
    19:25
  3. 3
    15:16 - 19:25
    4h 9min JPY 3.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:53
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Awa-Kamogawa
    安房鴨川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Futomi
    太海
    Ga
    19:16
    19:25
  4. 4
    15:16 - 19:25
    4h 9min JPY 3.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:53
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Awa-Kamogawa
    安房鴨川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Futomi
    太海
    Ga
    19:16
    19:25
  5. 5
    15:03 - 17:15
    2h 12min JPY 41.100
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    15:03
    17:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.