Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
17:23 05/28, 2024
  1. 1
    18:16 - 23:27
    5h 11min JPY 14.340 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    19:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:51
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    19:51
    19:58
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    21:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:07
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:39
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    22:56
    Numazu
    沼津
    Ga
    South Exit
    22:56
    23:27
  2. 2
    17:43 - 23:39
    5h 56min JPY 13.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    17:48
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:30
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    19:30
    19:37
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:37
    19:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    22:07
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    23:08
    Numazu
    沼津
    Ga
    South Exit
    23:08
    23:39
  3. 3
    18:16 - 00:06
    5h 50min JPY 14.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    19:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:47
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    West Exit
    19:47
    19:58
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    23:22
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:35
    Numazu
    沼津
    Ga
    South Exit
    23:35
    00:06
  4. 4
    17:43 - 00:06
    6h 23min JPY 14.260 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    17:48
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:01
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    19:58
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    19:58
    20:03
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    23:22
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:35
    Numazu
    沼津
    Ga
    South Exit
    23:35
    00:06
  5. 5
    17:23 - 23:34
    6h 11min JPY 156.710
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    17:23
    23:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.