Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
03:20 05/30, 2024
  1. 1
    05:33 - 10:50
    5h 17min JPY 45.960 IC JPY 45.959 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:51
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    05:51
    05:54
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    05:57
    06:16
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:16
    06:18
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    08:58
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:15
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    10:20
    Atami
    熱海
    Ga
    10:20
    10:25
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:30
    10:41
    Nishikigaura
    錦ヶ浦
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:50
  2. 2
    06:18 - 11:50
    5h 32min JPY 20.770 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    11:04
    Atami
    熱海
    Ga
    11:04
    11:09
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:30
    11:41
    Nishikigaura
    錦ヶ浦
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:50
  3. 3
    05:10 - 12:20
    7h 10min JPY 49.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:42
    Atami
    熱海
    Ga
    11:42
    11:47
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:00
    12:11
    Nishikigaura
    錦ヶ浦
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:20
  4. 4
    04:51 - 12:20
    7h 29min JPY 49.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:15
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:53
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:42
    Atami
    熱海
    Ga
    11:42
    11:47
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:00
    12:11
    Nishikigaura
    錦ヶ浦
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:20
  5. 5
    03:20 - 14:29
    11h 9min JPY 337.150
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    03:20
    14:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.