Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
00:54 06/02, 2024
  1. 1
    05:22 - 10:06
    4h 44min JPY 12.670 IC JPY 12.657 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:22
    05:46
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:29
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:42
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:02
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    09:58
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    East Exit
    09:58
    10:06
  2. 2
    04:52 - 10:06
    5h 14min JPY 12.450 IC JPY 12.442 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:52
    05:16
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:42
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:02
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    09:58
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    East Exit
    09:58
    10:06
  3. 3
    04:52 - 10:22
    5h 30min JPY 10.850 IC JPY 10.848 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:52
    05:16
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:15
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    06:15
    06:21
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:27
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    09:08
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:46
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:14
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    East Exit
    10:14
    10:22
  4. 4
    06:28 - 11:07
    4h 39min JPY 10.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    06:28
    06:52
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:30
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:59
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    East Exit
    10:59
    11:07
  5. 5
    00:54 - 05:31
    4h 37min JPY 174.800
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    00:54
    05:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.