Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
06:27 06/13, 2024
  1. 1
    07:11 - 12:27
    5h 16min JPY 23.540 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    11:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:14
    11:26
    Nagoya (Meitetsu Bus Center)
    名古屋〔名鉄バスセンター〕
    Trạm Xe buýt
    3F 1番のりば
    11:40
    12:25
    Shin Onakashinden
    新大仲新田
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:27
  2. 2
    07:26 - 12:44
    5h 18min JPY 35.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:50
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:00
    11:25
    Nagoya Sakae
    名古屋栄
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:28
    Sakae(OASHIS21)
    栄〔オアシス21〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:40
    12:23
    Kodan Jutaku-mae (Kuwana)
    公団住宅前〔桑名〕
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:42
    Shin Onakashinden
    新大仲新田
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:44
  3. 3
    07:11 - 12:44
    5h 33min JPY 23.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    11:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:58
    Kuwana
    桑名
    Ga
    East Exit
    11:58
    12:03
    Kuwana Eki-mae
    桑名駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:15
    12:42
    Shin Onakashinden
    新大仲新田
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:44
  4. 4
    07:26 - 13:01
    5h 35min JPY 35.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:50
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:00
    11:25
    Nagoya Sakae
    名古屋栄
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:28
    Sakae(OASHIS21)
    栄〔オアシス21〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    12:10
    12:59
    Shin Onakashinden
    新大仲新田
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:01
  5. 5
    06:27 - 17:00
    10h 33min JPY 260.780
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    06:27
    17:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.