Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
05:06 06/15, 2024
  1. 1
    05:22 - 10:03
    4h 41min JPY 13.160 IC JPY 13.147 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:22
    05:46
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:29
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:42
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:56
    09:08
    Nagoya (Meitetsu Bus Center)
    名古屋〔名鉄バスセンター〕
    Trạm Xe buýt
    3F 1番のりば
    09:10
    09:49
    Kodan Jutaku-mae (Kuwana)
    公団住宅前〔桑名〕
    Trạm Xe buýt
    09:53
    09:59
    Shin Onakashinden
    新大仲新田
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:03
  2. 2
    05:22 - 10:13
    4h 51min JPY 12.360 IC JPY 12.347 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:22
    05:46
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:29
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:42
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:54
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:28
    Kuwana
    桑名
    Ga
    East Exit
    09:28
    09:36
    Nishikuwana
    西桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:59
    Ano(Mie)
    穴太(三重県)
    Ga
    09:59
    10:13
  3. 3
    05:48 - 10:29
    4h 41min JPY 12.790 IC JPY 12.788 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:48
    06:12
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:59
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    06:59
    07:05
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:25
    09:37
    Nagoya (Meitetsu Bus Center)
    名古屋〔名鉄バスセンター〕
    Trạm Xe buýt
    3F 1番のりば
    09:40
    10:25
    Shin Onakashinden
    新大仲新田
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:29
  4. 4
    05:22 - 10:46
    5h 24min JPY 12.660 IC JPY 12.653 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:22
    05:46
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    06:38
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:01
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    07:01
    07:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    09:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    09:57
    Kuwana
    桑名
    Ga
    East Exit
    09:57
    10:02
    Kuwana Eki-mae
    桑名駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:15
    10:42
    Shin Onakashinden
    新大仲新田
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:46
  5. 5
    05:06 - 10:20
    5h 14min JPY 166.700
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    05:06
    10:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.