Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
14:56 05/31, 2024
  1. 1
    15:49 - 22:43
    6h 54min JPY 16.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    17:21
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:15
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    20:05
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    21:38
    Niimi
    新見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:42
    Chugokukatsuyama
    中国勝山
    Ga
    22:42
    22:43
  2. 2
    15:49 - 22:43
    6h 54min JPY 18.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    16:39
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    20:04
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    21:18
    Niimi
    新見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:42
    Chugokukatsuyama
    中国勝山
    Ga
    22:42
    22:43
  3. 3
    15:25 - 22:43
    7h 18min JPY 15.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    15:25
    15:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    15:30
    17:49
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    17:49
    18:02
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    18:03
    19:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:38
    Niimi
    新見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:42
    Chugokukatsuyama
    中国勝山
    Ga
    22:42
    22:43
  4. 4
    15:10 - 22:43
    7h 33min JPY 15.240 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:22
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:16
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:08
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:15
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    20:05
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    21:38
    Niimi
    新見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:42
    Chugokukatsuyama
    中国勝山
    Ga
    22:42
    22:43
  5. 5
    14:56 - 21:25
    6h 29min JPY 197.500
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    14:56
    21:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.