Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
03:15 06/03, 2024
  1. 1
    05:56 - 10:31
    4h 35min JPY 13.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    07:50
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    08:21
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hikone
    彦根
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:29
    Yokaichi
    八日市
    Ga
    09:29
    09:31
    Yokaichi Sta.
    八日市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:40
    10:27
    Eigenji Shisho
    永源寺支所
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:31
  2. 2
    05:56 - 10:35
    4h 39min JPY 12.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    07:50
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    07:50
    07:58
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:15
    09:50
    Meishin-Yokaichi
    名神八日市
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:54
    Meishin-Yokaichi
    名神八日市
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:34
    Yamakami Exit (Shiga)
    山上口(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:35
  3. 3
    05:56 - 10:35
    4h 39min JPY 13.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:42
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:01
    Yokaichi
    八日市
    Ga
    10:01
    10:03
    Yokaichi Sta.
    八日市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:10
    10:34
    Yamakami Exit (Shiga)
    山上口(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:35
  4. 4
    05:51 - 10:35
    4h 44min JPY 12.430 IC JPY 12.428 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:09
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:23
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:50
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    07:50
    07:58
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:15
    09:50
    Meishin-Yokaichi
    名神八日市
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:54
    Meishin-Yokaichi
    名神八日市
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:34
    Yamakami Exit (Shiga)
    山上口(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:35
  5. 5
    03:15 - 08:04
    4h 49min JPY 186.500
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    03:15
    08:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.