Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
22:54 05/31, 2024
  1. 1
    23:30 - 12:39
    13h 9min JPY 8.620 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:47
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:17
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:39
    Tsuge
    柘植
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    12:11
    Yokaichi
    八日市
    Ga
    12:11
    12:13
    Yokaichi Sta.
    八日市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:15
    12:38
    Yamakami Exit (Shiga)
    山上口(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:39
  2. 2
    06:46 - 13:39
    6h 53min JPY 9.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:01
    Yokaichi
    八日市
    Ga
    13:01
    13:03
    Yokaichi Sta.
    八日市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:15
    13:38
    Yamakami Exit (Shiga)
    山上口(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:39
  3. 3
    06:46 - 13:39
    6h 53min JPY 9.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:01
    Yokaichi
    八日市
    Ga
    13:01
    13:03
    Yokaichi Sta.
    八日市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:15
    13:38
    Yamakami Exit (Shiga)
    山上口(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:39
  4. 4
    06:46 - 13:39
    6h 53min JPY 9.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:07
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Notogawa
    能登川
    Ga
    East Exit
    12:40
    12:42
    Notogawa Sta.
    能登川駅
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:06
    Hamano (Shiga)
    浜野(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:38
    Yamakami Exit (Shiga)
    山上口(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:39
  5. 5
    22:54 - 02:20
    3h 26min JPY 97.120
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    22:54
    02:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.