Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
19:06 05/24, 2024
  1. 1
    19:14 - 00:35
    5h 21min JPY 14.930 IC JPY 14.928 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:25
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    22:12
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    East Exit
    23:41
    00:35
  2. 2
    19:07 - 00:35
    5h 28min JPY 15.180 IC JPY 15.172 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:28
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    19:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    22:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    East Exit
    23:41
    00:35
  3. 3
    19:07 - 00:35
    5h 28min JPY 15.180 IC JPY 15.172 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:28
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    19:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    22:12
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    East Exit
    23:41
    00:35
  4. 4
    19:07 - 00:35
    5h 28min JPY 14.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:21
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    22:12
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    East Exit
    23:41
    00:35
  5. 5
    19:06 - 01:41
    6h 35min JPY 208.400
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    19:06
    01:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.