Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
05:22 06/18, 2024
  1. 1
    06:00 - 12:53
    6h 53min JPY 18.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    10:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    12:23
    12:27
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:35
    12:52
    Kasuga Jinja Mae (Hyogo)
    春日神社前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:53
  2. 2
    06:00 - 12:54
    6h 54min JPY 18.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    Kawanishiikeda
    川西池田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    12:23
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    12:23
    12:27
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:35
    12:53
    Sasayama Gofukumachi
    篠山呉服町
    Trạm Xe buýt
    12:53
    12:54
  3. 3
    07:18 - 13:49
    6h 31min JPY 20.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    11:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:02
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    13:02
    13:05
    Sasayamaguchi Sta. West Exit
    篠山口駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:46
    Tanba Shinoyama Shiyakusho
    丹波篠山市役所
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:49
  4. 4
    05:35 - 13:49
    8h 14min JPY 17.880 IC JPY 17.873 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    05:35
    05:42
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    08:19
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    11:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:02
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    13:02
    13:05
    Sasayamaguchi Sta. West Exit
    篠山口駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:46
    Tanba Shinoyama Shiyakusho
    丹波篠山市役所
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:49
  5. 5
    05:22 - 13:31
    8h 9min JPY 249.000
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    05:22
    13:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.