Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
12:48 06/13, 2024
  1. 1
    12:48 - 17:21
    4h 33min JPY 34.620 IC JPY 34.615 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:20
    13:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:37
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    16:03
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    16:58
    17:02
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:06
    17:20
    Kasuga Jinja Mae (Hyogo)
    春日神社前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:21
  2. 2
    13:13 - 17:54
    4h 41min JPY 15.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    16:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    Kawanishiikeda
    川西池田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    17:33
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    17:33
    17:37
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:38
    17:53
    Sasayama Gofukumachi
    篠山呉服町
    Trạm Xe buýt
    17:53
    17:54
  3. 3
    13:03 - 17:54
    4h 51min JPY 15.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    15:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    17:33
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    17:33
    17:37
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:38
    17:53
    Sasayama Gofukumachi
    篠山呉服町
    Trạm Xe buýt
    17:53
    17:54
  4. 4
    13:17 - 18:28
    5h 11min JPY 16.610 IC JPY 16.608 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    13:45
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    16:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:08
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    18:08
    18:12
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:12
    18:27
    Sasayama Gofukumachi
    篠山呉服町
    Trạm Xe buýt
    18:27
    18:28
  5. 5
    12:48 - 19:08
    6h 20min JPY 201.700
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    12:48
    19:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.