Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
21:50 06/07, 2024
  1. 1
    23:53 - 07:36
    7h 43min JPY 7.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    23:53
    00:00
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    04:50
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    04:50
    05:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    07:10
    07:14
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:20
    07:34
    Kasuga Jinja Mae (Hyogo)
    春日神社前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    07:34
    07:36
  2. 2
    23:44 - 07:55
    8h 11min JPY 8.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    23:44
    23:49
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    23:49
    05:00
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    West Exit
    06:15
    06:17
    JR Sonobe Sta. West Exit
    JR園部駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:38
    07:15
    Fukuzumi (Tamba-Sasayama)
    福住(丹波篠山市)
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:53
    Kasuga Jinja Mae (Hyogo)
    春日神社前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    07:53
    07:55
  3. 3
    23:44 - 08:05
    8h 21min JPY 8.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    23:44
    23:49
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    23:49
    05:00
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Furuichi(Hyogo)
    古市(兵庫県)
    Ga
    07:18
    07:23
    Kokudo Furuichi
    国道古市
    Trạm Xe buýt
    07:41
    08:04
    History Bijutsukan Mae
    歴史美術館前
    Trạm Xe buýt
    08:04
    08:05
  4. 4
    06:28 - 09:31
    3h 3min JPY 11.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:06
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    09:06
    09:10
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:15
    09:29
    Kasuga Jinja Mae (Hyogo)
    春日神社前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:31
  5. 5
    21:50 - 01:47
    3h 57min JPY 92.260
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    21:50
    01:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.