Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
123:53 - 07:367h 43min JPY 7.180 Đổi tàu 3 lần
- Hamamatsu
- 浜松
- Ga
- North Exit
23:53Walk489m 7min- Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
- アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
- Trạm Xe buýt
00:001 StopsWILLER Hamamatsu‧Shizuoka‧Numazu‧Mishima-Osaka‧Kyotođến Liber Hotel Entrance (JR Sakurajima Sta.)JPY 4.900 4h 50minAct City Hamamatsu (Okura Hotel Mae) Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
04:50Walk206m 11min05:0205:5521 StopsJR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]đến Fukuchiyama Sân ga: 4JPY 1.980 1h 15minOsaka Đến Sasayamaguchi Bảng giờ- Sasayamaguchi
- 篠山口
- Ga
- West Exit
07:10Walk59m 4min- Sasayamaguchi Sta.
- 篠山口駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
07:2012 Stops神姫バス 篠山口駅-城東公民館-福住(園部接続)đến Fukuzumi (Tamba-Sasayama)JPY 300 14minSasayamaguchi Sta. Đến Kasuga Jinja Mae (Hyogo) Bảng giờ- Kasuga Jinja Mae (Hyogo)
- 春日神社前(兵庫県)
- Trạm Xe buýt
07:34Walk209m 2min -
223:44 - 07:558h 11min JPY 8.400 Đổi tàu 3 lần
- Hamamatsu
- 浜松
- Ga
- North Exit
23:44Walk248m 5min- Hamamatsu Sta.
- 浜松駅
- Trạm Xe buýt
- 11番のりば
23:491 StopsJR高速バス 京阪神ドリーム静岡号高速バス 京阪神ドリーム静岡号 đến Sannomiya BT.JPY 6.310 5h 11minHamamatsu Sta. Đến Kyoto Sta. Bảng giờ- Kyoto Sta.
- 京都駅〔烏丸口〕
- Trạm Xe buýt
05:00Walk147m 11min05:3115 StopsJR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)đến Sonobe Sân ga: 33JPY 590 44minKyoto Đến Sonobe Bảng giờ- Sonobe
- 園部
- Ga
- West Exit
06:15Walk144m 2min- JR Sonobe Sta. West Exit
- JR園部駅西口
- Trạm Xe buýt
06:3828 Stops京阪京都交通 [44]đến Fukuzumi (Tamba-Sasayama)JPY 950 37minJR Sonobe Sta. West Exit Đến Fukuzumi (Tamba-Sasayama) Bảng giờ- Fukuzumi (Tamba-Sasayama)
- 福住(丹波篠山市)
- Trạm Xe buýt
07:2227 Stops神姫バス 福住-城東公民館-篠山口駅(園部接続)đến Sasayamaguchi Sta.JPY 550 31minFukuzumi (Tamba-Sasayama) Đến Kasuga Jinja Mae (Hyogo) Bảng giờ- Kasuga Jinja Mae (Hyogo)
- 春日神社前(兵庫県)
- Trạm Xe buýt
07:53Walk237m 2min -
323:44 - 08:058h 21min JPY 8.780 Đổi tàu 3 lần
- Hamamatsu
- 浜松
- Ga
- North Exit
23:44Walk248m 5min- Hamamatsu Sta.
- 浜松駅
- Trạm Xe buýt
- 11番のりば
23:491 StopsJR高速バス 京阪神ドリーム静岡号高速バス 京阪神ドリーム静岡号 đến Sannomiya BT.JPY 6.310 5h 11minHamamatsu Sta. Đến Kyoto Sta. Bảng giờ- Kyoto Sta.
- 京都駅〔烏丸口〕
- Trạm Xe buýt
05:00Walk147m 11min05:216 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Aboshi Sân ga: 5 Lên xe: Middle44minKyoto Đến Amagasaki(Tokaido Line) Bảng giờ06:1618 StopsJR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]đến Sasayamaguchi Sân ga: 2JPY 1.980 1h 2minAmagasaki(Tokaido Line) Đến Furuichi(Hyogo) Bảng giờ- Furuichi(Hyogo)
- 古市(兵庫県)
- Ga
07:18Walk613m 5min- Kokudo Furuichi
- 国道古市
- Trạm Xe buýt
07:4118 Stops神姫バス 市原-真南条-篠山営業所đến Sasayama EigyoshoJPY 490 23minKokudo Furuichi Đến History Bijutsukan Mae Bảng giờ- History Bijutsukan Mae
- 歴史美術館前
- Trạm Xe buýt
08:04Walk96m 1min -
406:28 - 09:313h 3min JPY 11.810 Đổi tàu 3 lần06:2807:062 StopsNozomiNozomi 273 đến Hakata Sân ga: 16 Lên xe: Back48min
JPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.140 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.800 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíNagoya Đến Shin-osaka Bảng giờ08:065 StopsKonotoriKonotori 1 đến Kinosakionsen Sân ga: 10JPY 6.380 1h 0minJPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.500 Toa Xanh - Sasayamaguchi
- 篠山口
- Ga
- West Exit
09:06Walk59m 4min- Sasayamaguchi Sta.
- 篠山口駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
09:1512 StopsShinki Bus Sasayamaguchi Sta.-Shinoyama Eigyoshođến Sasayama EigyoshoJPY 300 14minSasayamaguchi Sta. Đến Kasuga Jinja Mae (Hyogo) Bảng giờ- Kasuga Jinja Mae (Hyogo)
- 春日神社前(兵庫県)
- Trạm Xe buýt
09:29Walk209m 2min -
521:50 - 01:473h 57min JPY 92.260
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.