Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
18:22 05/30, 2024
  1. 1
    20:04 - 07:36
    11h 32min JPY 16.970 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    21:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    22:46
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    22:46
    22:58
    Shibuya Mark City
    渋谷マークシティ
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:55
    Flower-Town Center
    フラワータウンセンター
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:02
    Flower-Town
    フラワータウン
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:21
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:10
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    07:10
    07:14
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:20
    07:34
    Kasuga Jinja Mae (Hyogo)
    春日神社前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    07:34
    07:36
  2. 2
    19:19 - 07:36
    12h 17min JPY 14.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    22:23
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:23
    22:28
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:30
    05:55
    Flower-Town Center
    フラワータウンセンター
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:02
    Flower-Town
    フラワータウン
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:36
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:10
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    07:10
    07:14
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:20
    07:34
    Kasuga Jinja Mae (Hyogo)
    春日神社前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    07:34
    07:36
  3. 3
    19:19 - 07:36
    12h 17min JPY 14.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    22:29
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    22:29
    22:41
    Shibuya Mark City
    渋谷マークシティ
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:55
    Flower-Town Center
    フラワータウンセンター
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:02
    Flower-Town
    フラワータウン
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:36
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:10
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    07:10
    07:14
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:20
    07:34
    Kasuga Jinja Mae (Hyogo)
    春日神社前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    07:34
    07:36
  4. 4
    18:35 - 08:05
    13h 30min JPY 13.450 IC JPY 13.445 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    18:35
    18:42
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    20:26
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    21:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:51
    22:02
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:30
    05:55
    Osaka Sta. Sakurabashi Exit
    大阪駅桜橋口
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:06
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    timetable Bảng giờ
    Furuichi(Hyogo)
    古市(兵庫県)
    Ga
    07:18
    07:23
    Kokudo Furuichi
    国道古市
    Trạm Xe buýt
    07:41
    08:04
    History Bijutsukan Mae
    歴史美術館前
    Trạm Xe buýt
    08:04
    08:05
  5. 5
    18:22 - 02:27
    8h 5min JPY 236.900
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    18:22
    02:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.