Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
123:55 - 08:038h 8min JPY 7.490 Đổi tàu 4 lần23:55
- TÀU ĐI THẲNG
- Atami
- 熱海
- Ga
3 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Numazu Sân ga: 219minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 04:5614 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Shizuoka Sân ga: 1, 2 Lên xe: Middle55minNumazu Đến Shizuoka Bảng giờ06:023 StopsKodamaKodama 763 đến Shin-osaka Sân ga: 637minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.860 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.130 Toa Xanh 06:592 StopsJR Tokaido Main Line Rapid(Atami-Maibara)đến Ogaki Sân ga: 8JPY 4.510 21minToyohashi Đến Okazaki Bảng giờ07:28- Shin-uwagoromo
- 新上挙母
- Ga
07:56Walk536m 7min -
223:55 - 08:518h 56min JPY 4.960 Đổi tàu 5 lần23:55
- TÀU ĐI THẲNG
- Atami
- 熱海
- Ga
3 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Numazu Sân ga: 219minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 04:5614 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Shizuoka Sân ga: 1, 255minNumazu Đến Shizuoka Bảng giờ05:5317 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 31h 12minShizuoka Đến Hamamatsu Bảng giờ07:078 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Toyohashi Sân ga: 336minHamamatsu Đến Toyohashi Bảng giờ07:492 StopsJR Tokaido Main Line Special Rapid(Atami-Maibara)đến Ogaki Sân ga: 5JPY 4.510 22minToyohashi Đến Okazaki Bảng giờ08:16- Shin-uwagoromo
- 新上挙母
- Ga
08:44Walk536m 7min -
323:55 - 08:548h 59min JPY 5.160 Đổi tàu 6 lần23:55
- TÀU ĐI THẲNG
- Atami
- 熱海
- Ga
3 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Numazu Sân ga: 219minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 04:5614 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Shizuoka Sân ga: 1, 255minNumazu Đến Shizuoka Bảng giờ05:5317 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 31h 12minShizuoka Đến Hamamatsu Bảng giờ07:078 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Toyohashi Sân ga: 336minHamamatsu Đến Toyohashi Bảng giờ07:492 StopsJR Tokaido Main Line Special Rapid(Atami-Maibara)đến Ogaki Sân ga: 5JPY 4.510 22minToyohashi Đến Okazaki Bảng giờ08:16- Shin-uwagoromo
- 新上挙母
- Ga
08:44Walk69m 3min- Uwagoromo (Bus)
- 上挙母(バス)
- Trạm Xe buýt
08:53- Jumokucho
- 樹木町
- Trạm Xe buýt
08:54Walk72m 0min -
406:56 - 09:042h 8min JPY 8.330 Đổi tàu 2 lần06:561 StopsHikariHikari 631 đến Shin-osaka Sân ga: 13JPY 3.740 52min
JPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.390 Toa Xanh 07:584 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Express(Partially Reserved Seats)đến 須ケ口 Sân ga: 333minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trước 08:356 StopsMeitetsu Mikawa Line(Chiryu-Sanage)đến Sanage Sân ga: 2, 3JPY 1.190 21minChiryu Đến Uwagoromo Bảng giờ- Uwagoromo
- 上挙母
- Ga
08:56Walk621m 8min -
523:22 - 02:313h 9min JPY 125.700
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.