Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
09:31 06/22, 2024
  1. 1
    09:39 - 16:20
    6h 41min JPY 16.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    15:32
    Tsuyama
    津山
    Ga
    15:32
    15:35
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    15:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    奴通り商店街入口
    Trạm Xe buýt
    16:02
    Takasugi Danchi Iriguchi
    高杉団地入口
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:20
  2. 2
    09:39 - 16:34
    6h 55min JPY 13.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    12:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    12:32
    12:40
    Shinosaka Sta. (Shinmidousuji)
    新大阪駅〔新御堂筋〕
    Trạm Xe buýt
    13:14
    15:45
    Tsuyama Interchange
    津山インター
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:49
    Tsuyama Interchange
    津山インター
    Trạm Xe buýt
    16:24
    16:32
    Yamanishi Simple Post Office Mae
    山西簡易郵便局前
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:34
  3. 3
    09:39 - 16:56
    7h 17min JPY 11.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    11:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    13:23
    13:31
    Shinosaka Sta. (Shinmidousuji)
    新大阪駅〔新御堂筋〕
    Trạm Xe buýt
    13:44
    16:31
    Tsuyama Interchange
    津山インター
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:35
    Tsuyama Interchange
    津山インター
    Trạm Xe buýt
    16:36
    16:43
    Oshiire Naka
    押入中
    Trạm Xe buýt
    16:43
    16:56
  4. 4
    09:39 - 17:13
    7h 34min JPY 11.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    11:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    13:23
    13:31
    Shinosaka Sta. (Shinmidousuji)
    新大阪駅〔新御堂筋〕
    Trạm Xe buýt
    13:44
    16:31
    Tsuyama Interchange
    津山インター
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:35
    Tsuyama Interchange
    津山インター
    Trạm Xe buýt
    16:36
    16:44
    Takano Japan Agricultural Cooperatives Mae
    高野農協前
    Trạm Xe buýt
    16:44
    16:47
    Takano Japan Agricultural Cooperatives Mae
    高野農協前
    Trạm Xe buýt
    17:08
    17:12
    Yamanishi Simple Post Office Mae
    山西簡易郵便局前
    Trạm Xe buýt
    17:12
    17:13
  5. 5
    09:31 - 15:12
    5h 41min JPY 211.400
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    09:31
    15:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.