Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
22:13 06/21, 2024
  1. 1
    22:21 - 09:01
    10h 40min JPY 20.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:17
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    23:17
    23:23
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    04:50
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    04:50
    05:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    08:27
    Tsuyama
    津山
    Ga
    08:27
    08:30
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:30
    08:48
    Oshiire Naka
    押入中
    Trạm Xe buýt
    08:48
    09:01
  2. 2
    22:30 - 09:03
    10h 33min JPY 17.020 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:22
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:20
    06:27
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:51
    Tsuyama
    津山
    Ga
    07:51
    09:03
  3. 3
    22:58 - 09:56
    10h 58min JPY 10.410 IC JPY 10.408 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    23:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:11
    23:18
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:47
    Himeji
    姫路
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Harimashingu
    播磨新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sayo
    佐用
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashitsuyama
    東津山
    Ga
    09:27
    09:29
    Higashitsuyama (Bus)
    東津山(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:43
    Oshiire Naka
    押入中
    Trạm Xe buýt
    09:43
    09:56
  4. 4
    23:19 - 10:12
    10h 53min JPY 12.930 IC JPY 12.928 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    23:37
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:37
    23:44
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    23:50
    06:31
    Senrichuo Sta.
    千里中央駅
    Trạm Xe buýt
    06:31
    06:39
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    06:52
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    06:52
    06:56
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    06:56
    09:31
    Tsuyama Interchange
    津山インター
    Trạm Xe buýt
    09:31
    09:35
    Tsuyama Interchange
    津山インター
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:10
    Yamanishi Simple Post Office Mae
    山西簡易郵便局前
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:12
  5. 5
    22:13 - 05:22
    7h 9min JPY 281.800
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    22:13
    05:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.