Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
21:47 06/03, 2024
  1. 1
    21:52 - 08:51
    10h 59min JPY 21.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    23:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    23:01
    23:09
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    01:00
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:03
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:41
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    08:41
    08:51
  2. 2
    21:52 - 09:06
    11h 14min JPY 15.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:07
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    22:07
    22:15
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    07:50
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:59
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:24
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:56
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    08:56
    09:06
  3. 3
    21:52 - 09:12
    11h 20min JPY 15.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:07
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    22:07
    22:15
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    07:40
    Sakae(OASHIS21)
    栄〔オアシス21〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:49
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 4A
    timetable Bảng giờ
    07:49
    07:52
    Kamimaezu
    上前津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    08:46
    Umetsubo
    梅坪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:02
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    09:02
    09:12
  4. 4
    06:48 - 10:51
    4h 3min JPY 33.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:54
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:46
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:08
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:41
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    10:41
    10:51
  5. 5
    21:47 - 06:54
    9h 7min JPY 236.510
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    21:47
    06:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.