Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
15:17 06/01, 2024
  1. 1
    15:26 - 20:28
    5h 2min JPY 13.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    15:26
    15:30
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:30
    16:28
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    16:28
    16:36
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    19:19
    19:33
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    19:33
    19:53
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:26
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    20:26
    20:28
  2. 2
    15:26 - 20:28
    5h 2min JPY 13.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    15:26
    15:30
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:30
    15:50
    Busshozan Sta. West Exit
    仏生山駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:56
    Busshozan
    仏生山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:13
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    16:13
    16:19
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    19:19
    19:33
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    19:33
    19:53
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:26
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    20:26
    20:28
  3. 3
    15:26 - 20:28
    5h 2min JPY 13.560 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    15:26
    15:30
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:30
    15:50
    Busshozan Sta. West Exit
    仏生山駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:56
    Busshozan
    仏生山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:13
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    16:13
    16:19
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    19:47
    Kariya
    刈谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    19:59
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:26
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    20:26
    20:28
  4. 4
    15:26 - 20:34
    5h 8min JPY 13.520 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    15:26
    15:30
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:30
    16:28
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    16:28
    16:36
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    19:31
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    20:27
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    20:32
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    20:32
    20:34
  5. 5
    15:17 - 20:18
    5h 1min JPY 122.090
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    15:17
    20:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.