Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
05:36 06/27, 2024
  1. 1
    06:02 - 12:56
    6h 54min JPY 61.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    10:40
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    Hieizansakamoto
    比叡山坂本
    Ga
    11:59
    12:21
    Cable Sakamoto Sta.
    ケーブル坂本〔坂本ケーブル〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:41
    Cable Enryakuji
    ケーブル延暦寺〔坂本ケーブル〕
    Ga
    12:41
    12:56
  2. 2
    07:48 - 13:26
    5h 38min JPY 54.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:00
    11:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:10
    12:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hieizansakamoto
    比叡山坂本
    Ga
    12:27
    12:49
    Cable Sakamoto Sta.
    ケーブル坂本〔坂本ケーブル〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:11
    Cable Enryakuji
    ケーブル延暦寺〔坂本ケーブル〕
    Ga
    13:11
    13:26
  3. 3
    07:48 - 13:35
    5h 47min JPY 54.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:00
    11:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:10
    12:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:10
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    C6のりば
    12:30
    13:35
    Enryakuji-Bus Center
    延暦寺バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:35
  4. 4
    06:02 - 14:26
    8h 24min JPY 67.450 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:44
    13:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hieizansakamoto
    比叡山坂本
    Ga
    13:27
    13:49
    Cable Sakamoto Sta.
    ケーブル坂本〔坂本ケーブル〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:11
    Cable Enryakuji
    ケーブル延暦寺〔坂本ケーブル〕
    Ga
    14:11
    14:26
  5. 5
    05:36 - 03:49
    22h 13min JPY 469.870
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    05:36
    03:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.