Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
16:43 05/26, 2024
  1. 1
    17:03 - 20:18
    3h 15min JPY 8.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    17:03
    17:05
    Hakone-Yumoto Sta.
    箱根湯本駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:05
    17:20
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:31
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    17:35
    19:02
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:46
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:11
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    20:11
    20:18
  2. 2
    16:59 - 20:18
    3h 19min JPY 8.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:16
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    19:02
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:46
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:11
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    20:11
    20:18
  3. 3
    16:59 - 20:23
    3h 24min JPY 8.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:16
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    19:02
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    19:40
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:51
    20:19
    Shin-uwagoromo
    新上挙母
    Ga
    20:19
    20:23
  4. 4
    16:59 - 22:33
    5h 34min JPY 5.290 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:16
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:03
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:28
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:24
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    20:40
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:19
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:58
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:26
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    22:26
    22:33
  5. 5
    16:43 - 19:44
    3h 1min JPY 102.200
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    16:43
    19:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.