Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
21:44 05/31, 2024
  1. 1
    05:15 - 09:25
    4h 10min JPY 14.680 IC JPY 14.668 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:57
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:08
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:39
    Kokusaikaikan
    国際会館
    Ga
    Exit 1
    08:39
    08:43
    Kokusaikaikan Sta.
    国際会館駅前
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    08:46
    08:52
    Yase Sta.
    八瀬駅前
    Trạm Xe buýt
    08:52
    08:58
    Cable-Yase
    ケーブル八瀬〔叡山ケーブル〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:09
    Cable-Hiei
    ケーブル比叡〔叡山ケーブル〕
    Ga
    09:09
    09:13
    Rōpe-Hiei
    ロープ比叡〔叡山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:18
    Hiei-Sanchō
    比叡山頂〔叡山ロープウェイ〕
    Ga
    09:18
    09:25
  2. 2
    23:20 - 09:25
    10h 5min JPY 13.070 IC JPY 13.066 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:44
    23:52
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:45
    Gionshijo Sta. (Expressway Bus)
    祇園四条駅〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:53
    Gionshijo
    祇園四条
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    07:45
    07:58
    Demachiyanagi
    出町柳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:51
    Yasehieizanguchi
    八瀬比叡山口
    Ga
    08:51
    08:57
    Cable-Yase
    ケーブル八瀬〔叡山ケーブル〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:09
    Cable-Hiei
    ケーブル比叡〔叡山ケーブル〕
    Ga
    09:09
    09:13
    Rōpe-Hiei
    ロープ比叡〔叡山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:18
    Hiei-Sanchō
    比叡山頂〔叡山ロープウェイ〕
    Ga
    09:18
    09:25
  3. 3
    23:39 - 09:51
    10h 12min JPY 15.590 IC JPY 15.586 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:05
    00:13
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    01:00
    07:50
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    07:50
    08:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    Ogotoonsen
    おごと温泉
    Ga
    08:37
    08:40
    Ogotoonsen Sta.
    おごと温泉駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    09:50
    Hiei-sancho
    比叡山頂
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:51
  4. 4
    22:19 - 09:51
    11h 32min JPY 10.810 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    22:19
    22:21
    Kamakura Sta. East Exit
    鎌倉駅東口
    Trạm Xe buýt
    22:21
    05:49
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:49
    06:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Ogotoonsen
    おごと温泉
    Ga
    09:01
    09:04
    Ogotoonsen Sta.
    おごと温泉駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    09:50
    Hiei-sancho
    比叡山頂
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:51
  5. 5
    21:44 - 03:28
    5h 44min JPY 165.100
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    21:44
    03:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.