Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
12:11 05/28, 2024
  1. 1
    12:56 - 16:27
    3h 31min JPY 7.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:28
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:38
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:02
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:46
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:07
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    16:07
    16:10
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:15
    Kotobukicho (Aichi)
    寿町(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:27
  2. 2
    12:11 - 16:57
    4h 46min JPY 4.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    12:11
    12:15
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:15
    12:19
    Tomei-Gotemba
    東名御殿場
    Trạm Xe buýt
    12:19
    12:23
    Tomei-Gotemba
    東名御殿場
    Trạm Xe buýt
    12:54
    15:40
    Tomei-Motojuku
    東名本宿
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:48
    Motojuku(Aichi)
    本宿(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    16:12
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:37
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    16:37
    16:40
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    16:42
    16:45
    Kotobukicho (Aichi)
    寿町(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:57
  3. 3
    12:11 - 17:09
    4h 58min JPY 4.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    12:11
    12:15
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:15
    12:19
    Tomei-Gotemba
    東名御殿場
    Trạm Xe buýt
    12:19
    12:23
    Tomei-Gotemba
    東名御殿場
    Trạm Xe buýt
    12:54
    15:40
    Tomei-Motojuku
    東名本宿
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:48
    Motojuku(Aichi)
    本宿(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    16:09
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:13
    Okazakikoen-mae
    岡崎公園前
    Ga
    16:13
    16:17
    Nakaokazaki
    中岡崎
    Ga
    Entrance 2
    timetable Bảng giờ
    16:28
    16:51
    Shin-uwagoromo
    新上挙母
    Ga
    16:51
    17:09
  4. 4
    12:27 - 17:15
    4h 48min JPY 4.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:03
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    15:22
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:58
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:30
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    16:52
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    16:52
    17:15
  5. 5
    12:11 - 14:51
    2h 40min JPY 70.410
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    12:11
    14:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.